Có 1 kết quả:

拾芥 thập giới

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nhặt cọng cỏ (dưới đất). ◎Như: “dị như thập giới” 易如拾芥 dễ như trở bàn tay.

Bình luận 0